Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bao giờ


quand; à quel moment
Tóc bạc bao giờ không biết nhỉ (Nguyễn Khuyến)
depuis quand mes cheveux ont blanchi, je l'ignore
Bao giờ sẽ có kết quả?
à quand les résultats?
depuis longtemps; depuis on ne sait quand
Bảo con từ bao giờ mà con vẫn chưa làm
je te l'ai dit depuis longtemps et tu ne l'a pas fait
jamais
Có bao giờ thấy thế đâu nhỉ?
a-t-on jamais vu cela?
toujours
Anh ta vẫn như bao giờ, không có gì thay đổi
il est comme toujours, rien n'a été changé
Bao giờ cũng thế
il en est ainsi toujours
hơn bao giờ hết
plus que jamais
không bao giờ
au grand jamais; jamais



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.